Hệ: Phong Vũ khí: Dao Găm, Kunai. Skill chính: Phong độn, gây choáng. Tâm pháp: Tăng tấn công, bỏ qua né tránh, tăng tốc độ di
chuyển. Ấn chú: Tăng né tránh, tăng tốc độ di chuyển.
Uchiha Sasuke
Hệ: Lôi Vũ khí: Kiếm. Skill chính: Lôi độn, gây suy yếu. Tâm pháp: Tăng HP, phản đòn, tăng tốc độ di chuyển. Ấn chú: Tăng tấn công, tốc biến đến chỗ mục tiêu, làm tê liệt đối phương.
Haruno Sakura
Hệ: Lôi Vũ khí: Kiếm. Skill chính: Lôi độn, gây suy yếu. Tâm pháp: Tăng HP, phản đòn, tăng tốc độ di chuyển. Ấn chú: Tăng tấn công, tốc biến đến chỗ mục tiêu, làm tê liệt đối phương.
Nara Shikamaru
Hệ: Thổ Vũ khí: Ám khí Skill chính: Thổ độn, gây trúng độc. Tâm pháp: Chính xác, chí mạng, tăng tốc độ di chuyển. Ấn chú: Giảm kháng tất cả, triệt tiêu né tránh và giảm trừ sát thương.
Yamanaka Ino
Hệ: Thổ Vũ khí: Ám khí Skill chính: Thổ độn, gây trúng độc. Tâm pháp: Chính xác, chí mạng, tăng tốc độ di chuyển. Ấn chú: Giảm kháng tất cả, triệt tiêu né tránh và giảm trừ sát thương.
Hyuga Neji
Hệ: Hỏa Vũ khí: Đao Skill chính: Hỏa độn, gây bỏng. Tâm pháp: Tăng MP tối đa, kháng tất cả, tăng tốc độ di chuyển.
Ấn chú: Tăng chính xác, gây bỏng mục tiêu.
TenTen
Hệ: Hỏa Vũ khí: Đao Skill chính: Hỏa độn, gây bỏng. Tâm pháp: Tăng MP tối đa, kháng tất cả, tăng tốc độ di chuyển.
Ấn chú: Tăng chính xác, gây bỏng mục tiêu.
Hyuga Hinata
Hệ: Thủy Vũ khí: Gậy Skill chính: Thủy độn, làm chậm. Tâm pháp: Tăng exp đánh quái cho bản thân, hỗ trợ đồng đội tăng exp đánh
quái, tăng HP, tốc độ di chuyển. Ấn chú: Nửa giây hồi phục HP cho bản thân và đồng đội.
Inuzuka Kiba
Hệ: Thủy Vũ khí: Gậy Skill chính: Thủy độn, làm chậm. Tâm pháp: Tăng exp đánh quái cho bản thân, hỗ trợ đồng đội tăng exp đánh
quái, tăng HP, tốc độ di chuyển. Ấn chú: Nửa giây hồi phục HP cho bản thân và đồng đội.